menu
24hmoney
Tín hiệu
PSW (HNX)

Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ

(South-West Petrovietnam Fertilizer and Chemicals Joint Stock COmpany)
8.80 -0.60 (-6.38%)

Cập nhật lúc 15:03:14 17/07

KL: 63,700 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty TNHH Deloitte Việt NamTop 4 công ty kiểm toán lớn nhất Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

635.7

-22.3%

1,081.9

-1.6%

719

-12.3%

655.9

-13.8%

818

-2.2%

1,099.8

-3.5%

820.1

44.1%

760.7

28.5%

Các khoản giảm trừ

3.1

-15,435%

7.3

-131.5%

3.9

-7.1%

6.2

-93.1%

0

99.7%

3.1

-3.8%

3.7

-11.4%

3.2

41.7%

Doanh thu thuần

632.6

-22.7%

1,074.7

-2%

715.1

-12.4%

649.7

-14.2%

818

-1.3%

1,096.7

-3.5%

816.4

44.3%

757.5

29.2%

Giá vốn hàng bán

619.4

23.6%

1,068.5

2.5%

697.4

13.2%

639.2

13.5%

810.6

-0.9%

1,096

0.2%

803.9

-51.8%

738.9

-31.4%

Lợi nhuận gộp

13.1

76.6%

6.2

744%

17.7

40.9%

10.6

-43%

7.4

-70.4%

0.7

-98.1%

12.5

-65.6%

18.6

-23.1%

Thu nhập tài chính

0.1

-76.5%

0

-86.3%

0.1

-47.1%

0.2

-41.5%

0.5

6.2%

0.2

-85.6%

0.2

-70.3%

0.3

-65.7%

Chi phí tài chính

0.1

65.5%

0.6

8.3%

0.3

-5.6%

0.3

-255.7%

0.3

-170%

0.7

-7,430%

0.3

N/A

0.1

N/A

Chi phí tiền lãi

0.1

65.5%

0.6

8.3%

0.1

64.8%

0.3

N/A

0.3

-170%

0.7

N/A

0.3

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

6.5

-14.8%

7.2

34.6%

8.2

-31.1%

5.1

24.4%

5.7

8.6%

11

31.2%

6.3

-18.9%

6.8

-10.1%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

4.1

-25.3%

3

30.1%

5.4

-36.4%

3.6

14.8%

3.3

28.6%

4.3

46.8%

4

-37.7%

4.2

15.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

2.5

284.1%

-4.6

69.2%

3.8

76%

1.8

-77.2%

-1.3

-109.2%

-15.1

-196.8%

2.1

-92.6%

7.8

-44%

Thu nhập khác

N/A

N/A

0.9

-76.6%

2.1

231.8%

0.1

-50.1%

0.1

N/A

3.8

-17.4%

0.6

94.5%

0.2

-89.1%

Chi phí khác

-0

76%

-0

N/A

N/A

N/A

-0

N/A

-0.1

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập khác, ròng

-0

-154.5%

0.9

-77%

2.1

231.8%

0.1

-52.3%

-0

N/A

3.8

-17.4%

0.6

94.5%

0.2

-88%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

2.4

279.5%

-3.8

66.5%

5.9

112%

1.9

-76.5%

-1.3

-109.3%

-11.2

-155.5%

2.8

-90.4%

8

-49%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

0.5

N/A

0.7

-68%

1.2

-112%

0.1

91.7%

N/A

N/A

2.1

151%

0.6

90.4%

1.6

51.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

0.5

N/A

0.7

-68%

1.2

-112%

0.1

91.7%

N/A

N/A

2.1

151%

0.6

90.4%

1.6

51.4%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

1.9

243.6%

-3.1

66.2%

4.7

112%

1.8

-72.8%

-1.3

-111.6%

-9.1

-156.6%

2.2

-90.4%

6.4

-48.3%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

1.9

243.6%

-3.1

66.2%

4.7

112%

1.8

-72.8%

-1.3

-111.6%

-9.1

-156.6%

2.2

-90.4%

6.4

-48.3%

EPS Quý

91

215.2%

N/A

N/A

223

112.4%

98

-67.7%

-79

-114.4%

-429

-156.8%

105

-90.5%

303

-48.2%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả