Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.00 +0.10 (+1.45%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PSI | 6,800 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 6,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 800 11.76% | 0 0% | 800 11.76% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 6,000 88.24% | 0 0% | 6,000 88.24% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:50:44 | B | 7 | +0.10 | 6,000 |
09:43:08 | B | 7 | +0.10 | 800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 7 | 0.1 +1.45% | 0.05 | 6,800 |
20/12/2024 | 6.9 | -0.1 -1.43% | 0.57 | 82,500 |
19/12/2024 | 7 | 0.1 +1.45% | 0.52 | 73,600 |
18/12/2024 | 6.9 | 0 0.00% | 0.26 | 37,700 |
17/12/2024 | 6.9 | -0.2 -2.82% | 0.56 | 79,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 121,400 | 146,300 | 1,958 | 2,660 |
19/12/24 | 136,500 | 138,600 | 2,100 | 1,848 |
18/12/24 | 81,300 | 119,600 | 1,270 | 2,345 |
17/12/24 | 123,200 | 177,300 | 2,124 | 2,396 |
16/12/24 | 108,800 | 149,800 | 1,755 | 1,921 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)