Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.41 -0.17 (-4.75%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PSH | 393,400 | |
KL MUA chủ động | 61,900 | M |
KL BÁN chủ động | 186,500 | B |
KL Khớp phiên ATC | 145,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 49 53.85% | 29 31.87% | 20 21.98% | 0 0% | 13,600 3.46% | 7,000 1.78% | 6,600 1.68% | 0 0% |
1K-10K | 35 38.46% | 16 17.58% | 19 20.88% | 0 0% | 128,000 32.54% | 42,300 10.75% | 85,700 21.78% | 0 0% |
10K-50K | 6 6.59% | 1 1.1% | 5 5.49% | 0 0% | 106,800 27.15% | 13,000 3.3% | 93,800 23.84% | 0 0% |
50K-200K | 1 1.1% | 0 0% | 0 0% | 1 1.1% | 145,000 36.86% | 0 0% | 0 0% | 145,000 36.86% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:23:02 | M | 3.54 | -0.04 | 100 |
14:27:24 | B | 3.5 | -0.08 | 200 |
14:29:11 | M | 3.5 | -0.08 | 3,000 |
14:22:46 | B | 3.52 | -0.06 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 3.41 | -0.17 -4.75% | 1.37 | 393,400 |
19/12/2024 | 3.58 | -0.08 -2.19% | 0.7 | 196,000 |
18/12/2024 | 3.66 | 0.08 +2.23% | 0.85 | 234,500 |
17/12/2024 | 3.58 | 0 0.00% | 1.41 | 393,600 |
16/12/2024 | 3.58 | -0.17 -4.53% | 1.42 | 392,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 688,400 | 923,900 | 2,151 | 6,328 |
19/12/24 | 550,900 | 446,100 | 3,673 | 3,781 |
18/12/24 | 682,400 | 475,600 | 2,537 | 3,235 |
17/12/24 | 961,800 | 832,600 | 4,218 | 4,898 |
16/12/24 | 893,600 | 896,500 | 3,050 | 4,872 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)