Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PSE | 1,500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 1 50% | 500 33.33% | 0 0% | 0 0% | 500 33.33% |
1K-10K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 1,000 66.67% | 0 0% | 1,000 66.67% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:00:47 | - | 10 | 0.00 | 500 |
13:52:50 | B | 10 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0.01 | 1,500 |
26/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0 | 100 |
25/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0.02 | 1,600 |
23/12/2024 | 10 | 0 0.00% | 0.01 | 500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/12/24 | 7,300 | 22,700 | 664 | 2,064 |
26/12/24 | 5,700 | 20,100 | 518 | 2,233 |
25/12/24 | 4,900 | 25,400 | 490 | 1,693 |
24/12/24 | 6,000 | 35,700 | 500 | 2,231 |
23/12/24 | 8,900 | 23,700 | 890 | 2,963 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)