Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.80 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 18 | 23.3 | 129.44 | 2 | 1.43 | 71.37 | 1.9 | 1.18 | 62.01 |
2022 | Cả năm | 13 | 17.1 | 131.57 | 2 | 1.24 | 61.8 | 1.6 | 1.22 | 76 |
2021 | Cả năm | 3 | 12.94 | 431.33 | 2.8 | 1.91 | 68.31 | 2.24 | 1.89 | 84.4 |
2020 | Cả năm | 21.07 | 13.25 | 62.89 | -2.71 | 0.67 | -24.6 | -2.71 | 0.62 | -22.97 |
2019 | 2 | 44 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |