Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PPY | 1,600 | |
KL MUA chủ động | 1,600 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 600 37.5% | 600 37.5% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 1,000 62.5% | 1,000 62.5% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:17:20 | M | 9 | 0.00 | 1,000 |
10:18:22 | M | 9 | 0.00 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 9 | 0 0.00% | 0.01 | 1,600 |
20/12/2024 | 9 | 0 0.00% | 0.02 | 2,000 |
19/12/2024 | 9 | 0 0.00% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 9 | 0 0.00% | 0 | 300 |
17/12/2024 | 9 | 0.1 +1.12% | 0 | 300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 5,200 | 2,200 | 473 | 367 |
20/12/24 | 5,200 | 2,800 | 473 | 467 |
19/12/24 | 1,300 | 4,500 | 217 | 1,125 |
18/12/24 | 2,100 | 6,400 | 210 | 1,067 |
17/12/24 | 3,800 | 4,600 | 271 | 657 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)