Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.60 +0.40 (+3.57%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PPS | 500 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 500 100% | 500 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:07:36 | M | 11.6 | +0.40 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 11.6 | 0.4 +3.57% | 0.01 | 500 |
26/12/2024 | 11.2 | 0.2 +1.82% | 0.02 | 1,600 |
25/12/2024 | 11 | 0.3 +2.80% | 0.12 | 11,300 |
24/12/2024 | 10.7 | -0.2 -1.83% | 0.07 | 6,800 |
23/12/2024 | 10.9 | 0.2 +1.87% | 0.01 | 1,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 20,300 | 6,300 | 677 | 630 |
25/12/24 | 35,700 | 15,500 | 1,020 | 596 |
24/12/24 | 15,200 | 11,700 | 461 | 557 |
23/12/24 | 7,200 | 5,300 | 400 | 663 |
20/12/24 | 15,700 | 8,000 | 748 | 889 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)