Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.20 -0.10 (-4.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp POM | 1,755,200 | |
KL MUA chủ động | 349,500 | M |
KL BÁN chủ động | 1,405,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 82 37.27% | 61 27.73% | 21 9.55% | 0 0% | 22,700 1.29% | 15,000 0.85% | 7,700 0.44% | 0 0% |
1K-10K | 92 41.82% | 41 18.64% | 51 23.18% | 0 0% | 298,900 17.03% | 134,700 7.67% | 164,200 9.36% | 0 0% |
10K-50K | 37 16.82% | 4 1.82% | 33 15% | 0 0% | 644,300 36.71% | 92,400 5.26% | 551,900 31.44% | 0 0% |
50K-200K | 9 4.09% | 0 0% | 9 4.09% | 0 0% | 789,300 44.97% | 0 0% | 789,300 44.97% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:43:29 | B | 2.1 | -0.20 | 4,000 |
14:43:26 | M | 2.2 | -0.10 | 300 |
14:25:02 | B | 2.1 | -0.20 | 100 |
14:34:16 | M | 2.2 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
09:12:13 | POM | 2 | 341,500 | 683,000,000 | 683,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 2.2 | -0.1 -4.35% | 3.75 | 1,755,200 |
19/12/2024 | 2.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 2.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 2.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 2.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,511,500 | 2,830,200 | 3,666 | 9,071 |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
17/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)