Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


2.10 -0.10 (-4.55%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp POM | 906,400 | |
KL MUA chủ động | 305,100 | M |
KL BÁN chủ động | 601,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 117 49.79% | 77 32.77% | 40 17.02% | 0 0% | 35,100 3.87% | 23,300 2.57% | 11,800 1.3% | 0 0% |
1K-10K | 87 37.02% | 39 16.6% | 48 20.43% | 0 0% | 236,200 26.06% | 126,000 13.9% | 110,200 12.16% | 0 0% |
10K-50K | 28 11.91% | 8 3.4% | 20 8.51% | 0 0% | 406,300 44.83% | 85,000 9.38% | 321,300 35.45% | 0 0% |
50K-200K | 3 1.28% | 1 0.43% | 2 0.85% | 0 0% | 228,800 25.24% | 50,000 5.52% | 178,800 19.73% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:47:29 | M | 2.1 | -0.10 | 100 |
14:59:30 | M | 2.1 | -0.10 | 3,000 |
14:29:14 | M | 2.1 | -0.10 | 200 |
14:34:07 | M | 2.1 | -0.10 | 3,900 |
14:29:11 | M | 2.1 | -0.10 | 10,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 2.1 | -0.1 -4.55% | 1.9 | 906,400 |
13/03/2025 | 2.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 2.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/03/2025 | 2.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
10/03/2025 | 2.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 2,127,200 | 2,496,000 | 3,587 | 6,351 |
13/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
12/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
11/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
10/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)