Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 50 | 15.87 | 31.73 | 11.25 | 3.44 | 30.54 | 9 | 2.73 | 30.3 |
2022 | Cả năm | 77 | 16.33 | 21.21 | 17.5 | 0.57 | 3.25 | 14 | 0.44 | 3.14 |
2021 | Cả năm | 70 | 29.49 | 42.13 | 15 | 7.77 | 51.78 | 12 | 6.85 | 57.12 |
2020 | Cả năm | 100 | 34.33 | 34.33 | 15 | 0.45 | 2.99 | 12 | 0.45 | 3.74 |
2019 | 2 | 110 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 51.12 | 46.47 | 14.24 | 94.92 | 11.38 | 94.8 |