Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
31.60 +0.70 (+2.27%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PMS | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:15:50 | B | 31.6 | +0.70 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 31.6 | 0.7 +2.27% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 30.9 | -3.2 -9.38% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 34.1 | 1.1 +3.33% | 0.02 | 600 |
18/12/2024 | 33 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 33 | -0.3 -0.90% | 0.13 | 4,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 5,000 | 500 | 455 | 100 |
20/12/24 | 4,200 | 2,300 | 600 | 256 |
19/12/24 | 600 | 14,600 | 150 | 664 |
18/12/24 | 1,400 | 900 | 280 | 150 |
17/12/24 | 6,500 | 6,400 | 813 | 800 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)