Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 162.76 | 123.81 | 76.07 | 1.25 | -3.75 | -300.27 | 1 | -3.75 | -375.33 |
2022 | Cả năm | 117.22 | 125.88 | 107.39 | 6.66 | 2.76 | 41.55 | 5.32 | 1.88 | 35.27 |
2021 | Cả năm | 115.29 | 84.52 | 73.31 | 6.05 | 2.16 | 35.8 | 4.84 | 1.77 | 36.69 |
2020 | Cả năm | 138.13 | 108.98 | 78.89 | 6.71 | 5.92 | 88.26 | 5.37 | 5.02 | 93.63 |
2019 | 2 | 114.53 | 0 | 0 | 5.97 | 0 | 0 | 4.78 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 122.42 | 106.89 | 6.03 | 100.93 | 4.79 | 100.24 |