Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
122.30 -0.40 (-0.33%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PMC | 200 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:25:38 | M | 122.3 | -0.40 | 100 |
09:47:57 | - | 122.5 | -0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 122.3 | -0.4 -0.33% | 0.02 | 200 |
19/12/2024 | 122.7 | -0.3 -0.24% | 0.15 | 1,200 |
18/12/2024 | 123 | 1 +0.82% | 0.12 | 1,000 |
17/12/2024 | 122 | -0.5 -0.41% | 0.04 | 300 |
16/12/2024 | 122.5 | 0.6 +0.49% | 0.11 | 900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,800 | 6,600 | 255 | 287 |
19/12/24 | 2,600 | 7,400 | 163 | 370 |
18/12/24 | 2,400 | 3,100 | 160 | 194 |
17/12/24 | 1,000 | 4,000 | 100 | 211 |
16/12/24 | 3,700 | 9,500 | 161 | 380 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)