Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.43 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PLP | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4.43 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 4.43 | -0.15 -3.28% | 0.06 | 13,600 |
19/12/2024 | 4.58 | 0.03 +0.66% | 0.11 | 24,600 |
18/12/2024 | 4.55 | 0 0.00% | 0.06 | 12,200 |
17/12/2024 | 4.55 | -0.05 -1.09% | 0.02 | 3,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 21,900 | 66,200 | 755 | 1,576 |
19/12/24 | 41,900 | 127,700 | 1,048 | 1,995 |
18/12/24 | 39,500 | 62,800 | 919 | 2,026 |
17/12/24 | 22,000 | 40,700 | 815 | 1,628 |
16/12/24 | 21,600 | 55,000 | 697 | 1,833 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)