Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PJT | 6,400 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 5,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 14 87.5% | 5 31.25% | 7 43.75% | 2 12.5% | 3,100 48.44% | 500 7.81% | 2,300 35.94% | 300 4.69% |
1K-10K | 2 12.5% | 0 0% | 2 12.5% | 0 0% | 3,300 51.56% | 0 0% | 3,300 51.56% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:41 | M | 11.2 | 0.00 | 100 |
14:45:03 | - | 11.2 | 0.00 | 200 |
14:25:40 | B | 10.45 | -0.75 | 2,300 |
13:45:55 | B | 10.5 | -0.70 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 11.2 | 0 0.00% | 0.07 | 6,400 |
20/12/2024 | 11.2 | 0 0.00% | 0.4 | 38,200 |
19/12/2024 | 11.2 | -0.8 -6.67% | 0.27 | 23,300 |
18/12/2024 | 12 | 0.6 +5.26% | 0.14 | 12,100 |
17/12/2024 | 11.4 | 0.7 +6.54% | 0.43 | 38,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 19,100 | 8,500 | 503 | 258 |
20/12/24 | 48,600 | 78,600 | 1,185 | 1,871 |
19/12/24 | 24,500 | 118,700 | 942 | 1,249 |
18/12/24 | 17,500 | 50,200 | 449 | 738 |
17/12/24 | 60,600 | 38,500 | 1,010 | 917 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)