Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


28.50 +0.20 (+0.71%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PJC | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:08 | B | 28.5 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 28.5 | 0.2 +0.71% | 0 | 100 |
20/03/2025 | 28.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/03/2025 | 28.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/03/2025 | 28.3 | 0 0.00% | 0.01 | 300 |
17/03/2025 | 28.3 | 0.3 +1.07% | 0.01 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 2,000 | 2,200 | 250 | 367 |
20/03/25 | 1,900 | 3,000 | 271 | 500 |
19/03/25 | 1,800 | 200 | 300 | 100 |
18/03/25 | 3,100 | 2,100 | 310 | 525 |
17/03/25 | 2,700 | 500 | 300 | 125 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)