Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.00 +1.70 (+9.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PIC | 9,200 | |
KL MUA chủ động | 8,700 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 60% | 2 40% | 1 20% | 0 0% | 700 7.61% | 600 6.52% | 100 1.09% | 0 0% |
1K-10K | 2 40% | 2 40% | 0 0% | 0 0% | 8,500 92.39% | 8,500 92.39% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:58 | M | 20 | +1.70 | 3,000 |
14:15:18 | M | 18.1 | -0.20 | 100 |
14:15:00 | B | 18.1 | -0.20 | 500 |
14:14:59 | M | 17 | -1.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 20 | 1.7 +9.29% | 0.16 | 9,200 |
20/12/2024 | 18.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 18.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 18.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 18.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 11,400 | 15,300 | 1,425 | 1,700 |
20/12/24 | 2,000 | 8,200 | 1,000 | 820 |
19/12/24 | 800 | 9,500 | 400 | 1,357 |
18/12/24 | 0 | 9,500 | NaN | 1,188 |
17/12/24 | 1,200 | 9,400 | 600 | 1,567 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)