Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.45 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PHC | 5,200 | |
KL MUA chủ động | 1,500 | M |
KL BÁN chủ động | 3,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 90.91% | 4 36.36% | 5 45.45% | 1 9.09% | 3,200 61.54% | 1,500 28.85% | 1,200 23.08% | 500 9.62% |
1K-10K | 1 9.09% | 0 0% | 1 9.09% | 0 0% | 2,000 38.46% | 0 0% | 2,000 38.46% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:14:54 | M | 5.45 | 0.00 | 400 |
11:14:54 | M | 5.44 | -0.01 | 500 |
10:55:13 | B | 5.43 | -0.02 | 200 |
10:38:46 | M | 5.43 | -0.02 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
09:15:38 | PHC | 5.07 | 20,400 | 103,428,000 | 103,428,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 5.45 | 0 0.00% | 0.03 | 5,200 |
20/12/2024 | 5.45 | 0.07 +1.30% | 0.14 | 25,200 |
19/12/2024 | 5.38 | -0.02 -0.37% | 0.07 | 13,300 |
18/12/2024 | 5.4 | -0.06 -1.10% | 0.48 | 88,500 |
17/12/2024 | 5.46 | 0.02 +0.37% | 0.09 | 16,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 89,600 | 61,300 | 1,493 | 1,251 |
19/12/24 | 73,200 | 43,200 | 927 | 1,600 |
18/12/24 | 158,600 | 148,600 | 1,866 | 3,033 |
17/12/24 | 69,300 | 57,000 | 949 | 1,583 |
16/12/24 | 176,500 | 114,600 | 1,347 | 1,942 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)