Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.50 -0.80 (-5.59%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PGN | 431,600 | |
KL MUA chủ động | 107,700 | M |
KL BÁN chủ động | 185,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 10,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 128,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 32 35.16% | 20 21.98% | 12 13.19% | 0 0% | 9,500 2.25% | 5,600 1.32% | 3,900 0.92% | 0 0% |
1K-10K | 46 50.55% | 16 17.58% | 27 29.67% | 3 3.3% | 147,500 34.89% | 44,600 10.55% | 93,200 22.04% | 9,700 2.29% |
10K-50K | 11 12.09% | 6 6.59% | 3 3.3% | 2 2.2% | 165,800 39.21% | 107,500 25.43% | 38,300 9.06% | 20,000 4.73% |
50K-200K | 2 2.2% | 0 0% | 1 1.1% | 1 1.1% | 100,000 23.65% | 0 0% | 50,000 11.83% | 50,000 11.83% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:23 | B | 13.6 | -0.70 | 2,400 |
14:25:03 | M | 14 | -0.30 | 900 |
14:29:11 | B | 13.7 | -0.60 | 2,000 |
14:22:04 | M | 14.3 | 0.00 | 900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:05:20 | PGN | 12.9 | 300,000 | 3,870,000,000 | 3,870,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 13.5 | -0.8 -5.59% | 6.43 | 431,600 |
19/12/2024 | 14.3 | 1.3 +10.00% | 2.21 | 154,600 |
18/12/2024 | 13 | 1.1 +9.24% | 5.21 | 413,200 |
17/12/2024 | 11.9 | 0.8 +7.21% | 0.51 | 45,400 |
16/12/2024 | 11.1 | 0.1 +0.91% | 0.26 | 23,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 492,600 | 498,700 | 2,864 | 3,487 |
19/12/24 | 380,900 | 154,600 | 5,601 | 3,221 |
18/12/24 | 608,500 | 413,200 | 5,071 | 5,366 |
17/12/24 | 102,500 | 50,600 | 1,530 | 872 |
16/12/24 | 51,400 | 39,300 | 1,254 | 914 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)