Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
32.50 +0.60 (+1.88%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PGD | 3,600 | |
KL MUA chủ động | 2,500 | M |
KL BÁN chủ động | 700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 71.43% | 1 14.29% | 3 42.86% | 1 14.29% | 1,200 33.33% | 100 2.78% | 700 19.44% | 400 11.11% |
1K-10K | 2 28.57% | 2 28.57% | 0 0% | 0 0% | 2,400 66.67% | 2,400 66.67% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:58:00 | M | 32.5 | +0.60 | 1,000 |
10:34:31 | B | 32.45 | +0.55 | 200 |
10:34:07 | B | 32.45 | +0.55 | 100 |
10:25:31 | B | 32.5 | +0.60 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 32.5 | 0.6 +1.88% | 0.12 | 3,600 |
20/12/2024 | 31.9 | 0.3 +0.95% | 0.12 | 3,900 |
19/12/2024 | 31.6 | -0.25 -0.78% | 0.05 | 1,400 |
18/12/2024 | 31.85 | 0.6 +1.92% | 0.13 | 4,000 |
17/12/2024 | 31.25 | 0 0.00% | 0.07 | 2,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 27,000 | 21,000 | 551 | 447 |
19/12/24 | 10,100 | 54,500 | 230 | 940 |
18/12/24 | 18,100 | 12,900 | 464 | 369 |
17/12/24 | 12,300 | 5,800 | 351 | 264 |
16/12/24 | 7,800 | 5,900 | 325 | 421 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)