Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PFL | 26,300 | |
KL MUA chủ động | 8,400 | M |
KL BÁN chủ động | 17,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 53.33% | 5 33.33% | 3 20% | 0 0% | 2,800 10.65% | 1,500 5.7% | 1,300 4.94% | 0 0% |
1K-10K | 7 46.67% | 1 6.67% | 6 40% | 0 0% | 23,500 89.35% | 1,000 3.8% | 22,500 85.55% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:52:35 | M | 2 | 0.00 | 700 |
14:27:24 | B | 2 | 0.00 | 5,000 |
14:23:07 | M | 2 | 0.00 | 500 |
14:12:35 | M | 2 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 2 | 0 0.00% | 0.05 | 26,300 |
20/12/2024 | 2 | 0 0.00% | 0.11 | 54,300 |
19/12/2024 | 2 | 0 0.00% | 0.08 | 42,700 |
18/12/2024 | 2 | 0 0.00% | 0.05 | 23,400 |
17/12/2024 | 2 | 0 0.00% | 0.04 | 21,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 154,100 | 327,300 | 3,951 | 5,547 |
20/12/24 | 205,700 | 330,600 | 3,956 | 5,904 |
19/12/24 | 227,700 | 266,500 | 4,554 | 6,198 |
18/12/24 | 151,100 | 282,900 | 3,434 | 6,430 |
17/12/24 | 173,000 | 331,000 | 5,581 | 6,365 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)