Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.00 +0.20 (+2.04%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp PCT | 15,000 | |
| KL MUA chủ động | 15,000 | M |
| KL BÁN chủ động | 0 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 15,000 100% | 15,000 100% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:28:54 | M | 10 | +0.20 | 9,500 |
14:28:54 | M | 9.9 | +0.10 | 5,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 10 | 0.2 +2.04% | 0.15 | 15,000 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 9.8 | 0 0.00% | 0.01 | 800 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 9.8 | -0.6 -5.77% | 0.19 | 20,300 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 10.4 | 0.5 +5.05% | 0 | 100 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 9.9 | -0.2 -1.98% | 0.1 | 10,600 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)