Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PCT | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 12.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 12.9 | 0 0.00% | 0.37 | 28,000 |
20/12/2024 | 12.9 | 0.1 +0.78% | 0.64 | 49,000 |
19/12/2024 | 12.8 | 0.1 +0.79% | 1.01 | 79,400 |
18/12/2024 | 12.7 | -0.1 -0.78% | 0.39 | 30,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 46,400 | 52,700 | 1,055 | 1,198 |
20/12/24 | 74,900 | 75,500 | 1,362 | 1,452 |
19/12/24 | 92,000 | 98,500 | 1,333 | 2,592 |
18/12/24 | 49,500 | 54,400 | 1,125 | 2,176 |
17/12/24 | 78,200 | 72,500 | 1,325 | 2,589 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)