Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PCF | 4,300 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 4,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 40% | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 300 6.98% | 200 4.65% | 100 2.33% | 0 0% |
1K-10K | 3 60% | 0 0% | 3 60% | 0 0% | 4,000 93.02% | 0 0% | 4,000 93.02% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:17:50 | B | 5 | 0.00 | 100 |
13:36:07 | B | 5 | 0.00 | 2,000 |
11:23:30 | B | 5 | 0.00 | 1,000 |
10:02:54 | B | 5 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 5 | 0 0.00% | 0.02 | 4,300 |
20/12/2024 | 5 | 0 0.00% | 0.01 | 1,300 |
19/12/2024 | 5 | 0 0.00% | 0.06 | 11,100 |
18/12/2024 | 5 | 0.2 +4.17% | 0.06 | 11,300 |
17/12/2024 | 4.8 | -0.2 -4.00% | 0.02 | 4,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 22,700 | 32,400 | 2,270 | 1,246 |
20/12/24 | 15,700 | 14,500 | 1,570 | 558 |
19/12/24 | 16,800 | 26,300 | 1,680 | 711 |
18/12/24 | 18,700 | 27,500 | 850 | 640 |
17/12/24 | 24,000 | 13,100 | 1,846 | 524 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)