Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.00 -0.10 (-0.55%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PCE | 200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:30:35 | M | 18 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 18 | -0.1 -0.55% | 0 | 200 |
19/12/2024 | 18.1 | 0 0.00% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 18.1 | 0 0.00% | 0.01 | 300 |
17/12/2024 | 18.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 18.1 | 0.3 +1.69% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 14,000 | 10,600 | 1,750 | 964 |
19/12/24 | 6,700 | 11,600 | 957 | 967 |
18/12/24 | 11,000 | 8,500 | 1,375 | 567 |
17/12/24 | 10,700 | 10,500 | 2,140 | 875 |
16/12/24 | 11,700 | 12,100 | 1,671 | 756 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)