Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


20.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PCE | 500 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 500 100% | 500 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:49:04 | M | 20 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
15/04/2025 | 20 | 0 0.00% | 0.01 | 500 |
14/04/2025 | 20 | 0 0.00% | 0 | 100 |
11/04/2025 | 20 | 0 0.00% | 0 | 200 |
10/04/2025 | 20 | 1.3 +6.95% | 0.02 | 1,200 |
09/04/2025 | 18.7 | 0.1 +0.54% | 0.23 | 11,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 15,100 | 13,000 | 719 | 684 |
11/04/25 | 9,000 | 15,000 | 563 | 789 |
10/04/25 | 23,800 | 6,500 | 610 | 433 |
09/04/25 | 18,700 | 25,900 | 719 | 959 |
08/04/25 | 8,700 | 11,800 | 378 | 562 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)