Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
![](/ssr-img/default-image/avatar.png)
![](/ssr-img/default-image/avatar.png)
12.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PBP | 200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:43:39 | M | 12.6 | 0.00 | 100 |
10:11:16 | M | 12.6 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/02/2025 | 12.6 | 0 0.00% | 0 | 200 |
13/02/2025 | 12.6 | 0.3 +2.44% | 0.01 | 1,100 |
12/02/2025 | 12.3 | 0 0.00% | 0.11 | 9,100 |
11/02/2025 | 12.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
10/02/2025 | 12.3 | -0.3 -2.38% | 0.1 | 8,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/02/25 | 26,200 | 7,600 | 1,191 | 633 |
13/02/25 | 40,300 | 14,900 | 1,439 | 876 |
12/02/25 | 26,100 | 18,300 | 705 | 1,144 |
11/02/25 | 15,500 | 9,200 | 674 | 920 |
10/02/25 | 27,400 | 24,400 | 703 | 1,435 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)