Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PAS | 79,500 | |
KL MUA chủ động | 64,100 | M |
KL BÁN chủ động | 15,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 25% | 1 8.33% | 2 16.67% | 0 0% | 600 0.75% | 200 0.25% | 400 0.5% | 0 0% |
1K-10K | 7 58.33% | 1 8.33% | 6 50% | 0 0% | 16,000 20.13% | 1,000 1.26% | 15,000 18.87% | 0 0% |
10K-50K | 2 16.67% | 2 16.67% | 0 0% | 0 0% | 62,900 79.12% | 62,900 79.12% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:07:19 | M | 3.1 | 0.00 | 200 |
13:35:28 | M | 3.1 | 0.00 | 1,000 |
13:28:29 | B | 3.1 | 0.00 | 100 |
13:27:21 | B | 3.1 | 0.00 | 8,000 |
13:24:46 | B | 3.1 | 0.00 | 1,700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
10/01/2025 | 3.1 | 0 0.00% | 0.25 | 79,500 |
09/01/2025 | 3.1 | 0 0.00% | 0.03 | 9,500 |
08/01/2025 | 3.1 | 0 0.00% | 0.09 | 28,400 |
07/01/2025 | 3.1 | 0.1 +3.33% | 0.35 | 114,700 |
06/01/2025 | 3.1 | 0 0.00% | 0.15 | 48,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
10/01/25 | 287,200 | 289,600 | 4,868 | 4,993 |
09/01/25 | 146,800 | 317,600 | 2,878 | 4,886 |
08/01/25 | 214,700 | 271,500 | 3,253 | 4,525 |
07/01/25 | 228,900 | 345,600 | 3,815 | 5,959 |
06/01/25 | 253,700 | 311,800 | 4,374 | 5,376 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)