Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 90 | 118.45 | 131.62 | 5 | 6.1 | 121.98 | 4 | 4.83 | 120.77 |
2022 | Cả năm | 126 | 74.64 | 59.24 | 5 | 4.57 | 91.34 | 4 | 3.61 | 90.34 |
2021 | Cả năm | 98 | 118.52 | 120.94 | 4.4 | 4.9 | 111.32 | 3.5 | 3.69 | 105.41 |
2020 | Cả năm | 90 | 92.99 | 103.32 | 4.8 | 4.14 | 86.18 | 3.7 | 3.39 | 91.62 |
2019 | 2 | 95 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 80.32 | 84.55 | 3.41 | 113.65 | 2.27 | 102.97 |