Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
44.00 -0.90 (-2.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PAC | 472,900 | |
KL MUA chủ động | 219,900 | M |
KL BÁN chủ động | 215,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 8,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 29,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 162 57.86% | 105 37.5% | 57 20.36% | 0 0% | 49,800 10.73% | 31,500 6.79% | 18,300 3.94% | 0 0% |
1K-10K | 113 40.36% | 67 23.93% | 44 15.71% | 2 0.71% | 281,300 60.61% | 164,900 35.53% | 105,300 22.69% | 11,100 2.39% |
10K-50K | 4 1.43% | 1 0.36% | 2 0.71% | 1 0.36% | 75,300 16.22% | 15,000 3.23% | 30,500 6.57% | 29,800 6.42% |
50K-200K | 1 0.36% | 0 0% | 1 0.36% | 0 0% | 57,700 12.43% | 0 0% | 57,700 12.43% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:25 | M | 44 | -0.90 | 400 |
14:25:24 | M | 44 | -0.90 | 400 |
14:25:22 | M | 44 | -0.90 | 1,000 |
14:25:19 | M | 44 | -0.90 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 44 | -0.9 -2.00% | 21.06 | 472,900 |
19/12/2024 | 44.9 | 0.4 +0.90% | 41.13 | 921,800 |
18/12/2024 | 44.5 | 2.9 +6.97% | 55 | 1,255,900 |
17/12/2024 | 41.6 | 2.7 +6.94% | 46.34 | 1,137,900 |
16/12/2024 | 38.9 | -1.2 -2.99% | 25.05 | 636,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 774,300 | 981,600 | 1,156 | 2,597 |
19/12/24 | 1,996,300 | 2,177,400 | 1,692 | 3,966 |
18/12/24 | 2,503,300 | 1,543,700 | 2,373 | 3,508 |
17/12/24 | 4,113,000 | 1,329,900 | 5,944 | 7,556 |
16/12/24 | 915,200 | 1,412,600 | 2,119 | 6,791 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)