Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ONE | 4,500 | |
KL MUA chủ động | 1,700 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATC | 2,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 60% | 3 60% | 0 0% | 0 0% | 700 15.56% | 700 15.56% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 40% | 1 20% | 0 0% | 1 20% | 3,800 84.44% | 1,000 22.22% | 0 0% | 2,800 62.22% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 5.3 | 0.00 | 2,800 |
14:08:55 | M | 5.3 | 0.00 | 100 |
10:27:13 | M | 5.3 | 0.00 | 500 |
09:39:02 | M | 5.3 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 5.3 | 0 0.00% | 0.02 | 4,500 |
20/12/2024 | 5.3 | 0.3 +6.00% | 0.08 | 14,700 |
19/12/2024 | 5 | -0.2 -3.85% | 0.02 | 4,400 |
18/12/2024 | 5.2 | 0.1 +1.96% | 0.02 | 4,200 |
17/12/2024 | 5.1 | 0 0.00% | 0.03 | 6,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 28,900 | 41,000 | 1,257 | 2,563 |
20/12/24 | 48,400 | 30,100 | 1,467 | 971 |
19/12/24 | 49,000 | 36,700 | 1,750 | 1,748 |
18/12/24 | 39,500 | 28,200 | 1,975 | 1,484 |
17/12/24 | 71,100 | 20,400 | 1,693 | 1,457 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)