Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
OIL - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 30/11/2023
12.80 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:58:04 | 12.8 | 0.00 | 700 | M |
14:58:01 | 12.8 | 0.00 | 2,100 | M |
14:57:08 | 12.8 | 0.00 | 1,500 | M |
14:57:06 | 12.8 | 0.00 | 56,500 | M |
14:43:13 | 12.8 | 0.00 | 1,000 | B |
14:53:58 | 12.8 | 0.00 | 400 | B |
14:53:52 | 12.8 | 0.00 | 4,000 | B |
14:53:49 | 12.8 | 0.00 | 300 | B |
14:38:38 | 12.9 | +0.10 | 400 | M |
14:52:29 | 12.9 | +0.10 | 200 | M |
14:37:47 | 12.9 | +0.10 | 4,000 | M |
14:37:42 | 12.8 | 0.00 | 300 | B |
14:51:51 | 12.8 | 0.00 | 500 | B |
14:51:45 | 12.9 | +0.10 | 100 | M |
14:36:15 | 12.9 | +0.10 | 100 | M |
14:51:26 | 12.8 | 0.00 | 100 | B |
14:47:38 | 12.8 | 0.00 | 100 | B |
14:47:33 | 12.9 | +0.10 | 100 | M |
14:46:40 | 12.8 | 0.00 | 100 | B |
14:45:57 | 12.8 | 0.00 | 200 | B |
EPS năm 2024 544 | P/E 4QGN 27.39 | |
EPS 4 quý gần nhất 470 | KLGD 10 phiên 1,906,659 | |
EPS pha loãng 470 | ROE 4QGN 4.61 | |
ROA 4QGN 1.33 | Giá trị sổ sách 10,332 | |
P/B 1.25 | Beta 0.7 | |
EV/EBIT 70.4 | EV/EBITDA 30.07 | |
Vốn hóa (tỷ) 13,238 (-86) | Slg niêm yết 201,425,936 | |
Slg lưu hành 1,034,229,500 | Giá cao nhất 52T 15.51 | |
Slg TDCN 155,134,425 | Giá thấp nhất 52T 9.1 | |
Tỷ lệ free-float (%) 15 | Room NN 68,476,335 | |
Tỷ lệ % Room NN 33.81 | Room NN còn lại 378,265.4 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 34,708 | 29,624.3 | 35,793.9 | 24,012.4 | 22,324.8 | 20,537.8 | 24,662.3 | 25,961.8 |
Giá vốn hàng bán | 33,630.3 | 28,446.9 | 35,156.4 | 22,864.8 | 21,242 | 19,559 | 23,394.1 | 25,640.8 |
Lợi nhuận gộp | 1,077.7 | 1,177.5 | 637.5 | 1,147.5 | 1,082.8 | 978.8 | 1,268.2 | 321 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 3.1 | 4 | 1.8 | 4.8 | 4.9 | 4.8 | 5.1 | 1.2 |
Lợi nhuận tài chính | 23.7 | 155.4 | 100.6 | 153.5 | 138.7 | 71.7 | 71.9 | 72.3 |
Chi phí bán hàng | 724 | 743.4 | 524.4 | 729 | 653.5 | 573.2 | 676.2 | 547.6 |
Lợi nhuận khác | 15.7 | 11.1 | 21.8 | -0.9 | 11.5 | 80.4 | 23.6 | -7.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 140 | 299.1 | -40.3 | 302.8 | 249.2 | 285 | 284.5 | -371.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 100.8 | 244.2 | -36.5 | 234.7 | 163.7 | 265.6 | 294.8 | -373.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.3 | 0.8 | -0.1 | 1 | 0.8 | 1.3 | 1.2 | -1.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.