Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.52 +0.22 (+5.12%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp OGC | 452,000 | |
KL MUA chủ động | 156,600 | M |
KL BÁN chủ động | 169,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 125,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 50 43.1% | 25 21.55% | 25 21.55% | 0 0% | 16,800 3.72% | 8,200 1.81% | 8,600 1.9% | 0 0% |
1K-10K | 54 46.55% | 24 20.69% | 29 25% | 1 0.86% | 156,200 34.56% | 75,200 16.64% | 79,500 17.59% | 1,500 0.33% |
10K-50K | 11 9.48% | 5 4.31% | 6 5.17% | 0 0% | 153,300 33.92% | 72,000 15.93% | 81,300 17.99% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.86% | 0 0% | 0 0% | 1 0.86% | 125,700 27.81% | 0 0% | 0 0% | 125,700 27.81% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:29:57 | B | 4.52 | +0.22 | 10,000 |
11:23:54 | B | 4.52 | +0.22 | 4,800 |
11:23:54 | B | 4.53 | +0.23 | 5,000 |
11:16:12 | M | 4.55 | +0.25 | 5,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4.52 | 0.22 +5.12% | 2.05 | 452,000 |
20/12/2024 | 4.3 | 0.28 +6.97% | 1.48 | 347,800 |
19/12/2024 | 4.02 | -0.06 -1.47% | 0.69 | 171,000 |
18/12/2024 | 4.08 | 0.02 +0.49% | 0.47 | 116,900 |
17/12/2024 | 4.06 | -0.04 -0.98% | 0.4 | 98,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,237,200 | 369,100 | 4,097 | 1,974 |
19/12/24 | 443,600 | 408,800 | 2,153 | 2,941 |
18/12/24 | 217,200 | 412,900 | 1,609 | 2,809 |
17/12/24 | 217,200 | 298,400 | 1,540 | 1,901 |
16/12/24 | 193,500 | 242,900 | 2,126 | 1,557 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)