Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
8.26 +0.17 (+2.10%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp NVT | 300 | |
| KL MUA chủ động | 100 | M |
| KL BÁN chủ động | 200 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 200 100% | 0 0% | 200 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:03:54 | B | 8.26 | +0.17 | 100 |
14:03:30 | B | 8.26 | +0.17 | 100 |
14:03:30 | M | 8.26 | +0.17 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2025 | 8.26 | 0.17 +2.10% | 0 | 300 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 8.09 | 0.43 +5.61% | 0 | 100 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 7.66 | -0.24 -3.04% | 0 | 500 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 7.9 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 7.9 | 0 0.00% | 0.02 | 2,000 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)