Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


8.00 -0.01 (-0.12%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NVT | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:31:09 | B | 8 | -0.01 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/06/2025 | 8 | -0.01 -0.12% | 0 | 100 |
02/06/2025 | 8.01 | 0.01 +0.12% | 0 | 100 |
30/05/2025 | 8 | 0 0.00% | 0.14 | 17,400 |
29/05/2025 | 8 | 0 0.00% | 0.04 | 4,400 |
28/05/2025 | 8 | 0 0.00% | 0.09 | 11,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/06/25 | 1,100 | 500 | ∞ | ∞ |
02/06/25 | 4,698 | 5,279 | 587 | 330 |
30/05/25 | 34,921 | 21,291 | 2,183 | 1,419 |
29/05/25 | 36,340 | 15,382 | 4,038 | 810 |
28/05/25 | 58,951 | 18,379 | 3,930 | 835 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)