Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.70 -0.20 (-2.53%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NVT | 1,200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 1 25% | 3 75% | 0 0% | 1,200 100% | 200 16.67% | 1,000 83.33% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:20:27 | B | 7.7 | -0.20 | 100 |
14:19:42 | B | 7.75 | -0.15 | 100 |
14:19:31 | B | 7.75 | -0.15 | 700 |
14:19:31 | B | 7.76 | -0.14 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.7 | -0.2 -2.53% | 0.01 | 1,200 |
19/12/2024 | 7.9 | 0.05 +0.64% | 0 | 200 |
18/12/2024 | 7.85 | 0.05 +0.64% | 0 | 400 |
17/12/2024 | 7.8 | 0 0.00% | 0 | 300 |
16/12/2024 | 7.8 | 0 0.00% | 0.01 | 1,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,100 | 7,600 | 233 | 633 |
19/12/24 | 4,200 | 9,500 | 175 | 864 |
18/12/24 | 3,400 | 8,200 | 189 | 373 |
17/12/24 | 4,300 | 5,900 | 239 | 421 |
16/12/24 | 4,100 | 5,400 | 273 | 284 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)