Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 223.96 | 195.41 | 87.25 | 13.16 | 3.08 | 23.37 | 10.53 | 2.42 | 22.97 |
2022 | Cả năm | 203.61 | 212.44 | 104.34 | 9.65 | 7.76 | 80.43 | 7.72 | 6.12 | 79.28 |
2021 | Cả năm | 225.78 | 179.69 | 79.59 | 10.54 | 2.41 | 22.83 | 8.43 | 1.98 | 23.46 |
2020 | Cả năm | 307.51 | 213.48 | 69.42 | 14.17 | 3.14 | 22.17 | 11.34 | 2.46 | 21.68 |
2019 | 2 | 360.7 | 0 | 0 | 18.8 | 0 | 0 | 15.04 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |