Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


222.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NTC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 42 79.25% | 22 41.51% | 19 35.85% | 1 1.89% | 9,400 31.44% | 5,100 17.06% | 4,000 13.38% | 300 1% |
1K-10K | 11 20.75% | 6 11.32% | 5 9.43% | 0 0% | 20,500 68.56% | 11,600 38.8% | 8,900 29.77% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/02/2025 | 222.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/02/2025 | 221.6 | 1.2 +0.54% | 6.64 | 29,900 |
24/02/2025 | 221.5 | 0.9 +0.41% | 4.43 | 20,100 |
21/02/2025 | 220 | -1.9 -0.86% | 10.52 | 47,700 |
20/02/2025 | 222.8 | 3.8 +1.74% | 10.61 | 47,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/02/25 | 64,800 | 68,500 | 617 | 472 |
24/02/25 | 59,100 | 47,500 | 547 | 448 |
21/02/25 | 109,100 | 154,700 | 623 | 713 |
20/02/25 | 101,900 | 118,500 | 586 | 701 |
19/02/25 | 145,100 | 179,200 | 585 | 866 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)