Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


164.90 -29.00 (-14.96%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NTC | 317,900 | |
KL MUA chủ động | 197,900 | M |
KL BÁN chủ động | 113,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 6,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 235 72.76% | 140 43.34% | 89 27.55% | 6 1.86% | 68,800 21.64% | 37,200 11.7% | 29,000 9.12% | 2,600 0.82% |
1K-10K | 83 25.7% | 53 16.41% | 29 8.98% | 1 0.31% | 150,900 47.47% | 88,300 27.78% | 60,700 19.09% | 1,900 0.6% |
10K-50K | 5 1.55% | 2 0.62% | 3 0.93% | 0 0% | 98,200 30.89% | 67,500 21.23% | 30,700 9.66% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:44:59 | M | 164.9 | -29.00 | 100 |
14:34:38 | M | 164.9 | -29.00 | 100 |
14:34:37 | M | 164.9 | -29.00 | 200 |
14:29:09 | M | 164.9 | -29.00 | 2,000 |
14:29:03 | M | 164.9 | -29.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:45:36 | NTC | 164.9 | 2,000 | 329,800,000 | 329,800,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
04/04/2025 | 164.9 | -29 -14.96% | 52.97 | 317,900 |
03/04/2025 | 192.7 | -34 -15.00% | 42.04 | 216,800 |
02/04/2025 | 227 | -3.1 -1.35% | 10.79 | 47,600 |
01/04/2025 | 230 | -0.4 -0.17% | 0.46 | 2,000 |
31/03/2025 | 230 | -1.9 -0.82% | 5.85 | 25,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
04/04/25 | 317,900 | 511,300 | 813 | 858 |
03/04/25 | 216,800 | 401,400 | 690 | 1,768 |
02/04/25 | 65,000 | 72,700 | 361 | 463 |
01/04/25 | 37,200 | 25,500 | 433 | 304 |
31/03/25 | 63,100 | 62,500 | 513 | 408 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)