Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.50 +0.10 (+2.27%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NSH | 26,100 | |
KL MUA chủ động | 600 | M |
KL BÁN chủ động | 22,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 54.55% | 3 27.27% | 3 27.27% | 0 0% | 1,400 5.36% | 800 3.07% | 600 2.3% | 0 0% |
1K-10K | 5 45.45% | 0 0% | 5 45.45% | 0 0% | 24,700 94.64% | 0 0% | 24,700 94.64% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:20 | M | 4.5 | +0.10 | 100 |
13:43:54 | B | 4.4 | 0.00 | 400 |
13:08:32 | B | 4.4 | 0.00 | 100 |
10:53:29 | M | 4.4 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 4.5 | 0.1 +2.27% | 0.11 | 26,100 |
19/12/2024 | 4.4 | -0.1 -2.22% | 0.1 | 22,200 |
18/12/2024 | 4.5 | 0.1 +2.27% | 0.02 | 4,000 |
17/12/2024 | 4.4 | -0.2 -4.35% | 0.18 | 41,000 |
16/12/2024 | 4.6 | 0 0.00% | 0.07 | 16,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 102,300 | 102,900 | 1,734 | 3,548 |
19/12/24 | 75,700 | 135,400 | 1,456 | 2,821 |
18/12/24 | 59,700 | 84,900 | 1,298 | 2,358 |
17/12/24 | 84,900 | 195,900 | 913 | 4,452 |
16/12/24 | 64,600 | 154,300 | 1,042 | 3,507 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)