Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


82.40 -0.10 (-0.12%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NSC | 200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:23 | M | 82.4 | -0.10 | 100 |
13:36:58 | M | 82.4 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/02/2025 | 82.4 | -0.1 -0.12% | 0.02 | 200 |
12/02/2025 | 82.5 | 1.6 +1.98% | 0.02 | 200 |
11/02/2025 | 80.9 | 0.4 +0.50% | 0.85 | 10,500 |
10/02/2025 | 80.5 | 0.3 +0.37% | 1.46 | 18,200 |
07/02/2025 | 80.2 | 0 0.00% | 0.46 | 5,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/02/25 | 600 | 800 | 33 | 73 |
12/02/25 | 4,100 | 9,500 | 84 | 528 |
11/02/25 | 30,900 | 26,100 | 407 | 428 |
10/02/25 | 32,100 | 27,200 | 494 | 486 |
07/02/25 | 18,600 | 9,800 | 238 | 490 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)