Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
78.00 +0.40 (+0.52%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NSC | 2,200 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 2,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 83.33% | 1 16.67% | 4 66.67% | 0 0% | 1,000 45.45% | 100 4.55% | 900 40.91% | 0 0% |
1K-10K | 1 16.67% | 0 0% | 1 16.67% | 0 0% | 1,200 54.55% | 0 0% | 1,200 54.55% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:04:40 | B | 78 | +0.40 | 300 |
13:03:58 | M | 78.8 | +1.20 | 100 |
13:07:34 | B | 78 | +0.40 | 200 |
10:17:07 | B | 77.7 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 78 | 0.4 +0.52% | 0.17 | 2,200 |
19/12/2024 | 77.6 | 0 0.00% | 0.04 | 500 |
18/12/2024 | 77.6 | -1.2 -1.52% | 0.02 | 200 |
17/12/2024 | 78.8 | 0 0.00% | 0.01 | 100 |
16/12/2024 | 78.8 | 0.1 +0.13% | 0.43 | 5,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 18,700 | 14,900 | 534 | 677 |
19/12/24 | 10,700 | 9,700 | 412 | 647 |
18/12/24 | 9,100 | 11,400 | 246 | 671 |
17/12/24 | 4,800 | 5,700 | 229 | 271 |
16/12/24 | 25,600 | 12,000 | 826 | 500 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)