Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


85.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NSC | 1,000 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 1 33.33% | 2 66.67% | 0 0% | 1,000 100% | 500 50% | 500 50% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:51:12 | B | 85.5 | 0.00 | 300 |
13:24:22 | B | 85.5 | 0.00 | 200 |
11:18:09 | M | 85.5 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 85.5 | 0 0.00% | 0.09 | 1,000 |
25/04/2025 | 85.5 | 1.6 +1.91% | 0.29 | 3,400 |
24/04/2025 | 83.9 | 0.9 +1.08% | 0.27 | 3,200 |
23/04/2025 | 83 | 0.6 +0.73% | 0.36 | 4,400 |
22/04/2025 | 82.4 | -2.1 -2.49% | 0.13 | 1,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 2,400 | 2,800 | 160 | 311 |
25/04/25 | 4,800 | 4,200 | 145 | 156 |
24/04/25 | 10,900 | 5,400 | 376 | 300 |
23/04/25 | 12,000 | 5,500 | 500 | 306 |
22/04/25 | 2,400 | 2,100 | 126 | 68 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)