Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.90 -0.25 (-2.06%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NO1 | 713,300 | |
KL MUA chủ động | 345,100 | M |
KL BÁN chủ động | 330,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 24,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 13,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 129 50.39% | 67 26.17% | 60 23.44% | 2 0.78% | 35,000 4.94% | 16,900 2.38% | 17,100 2.41% | 1,000 0.14% |
1K-10K | 109 42.58% | 38 14.84% | 66 25.78% | 5 1.95% | 273,300 38.55% | 90,800 12.81% | 173,300 24.45% | 9,200 1.3% |
10K-50K | 16 6.25% | 6 2.34% | 8 3.13% | 2 0.78% | 300,600 42.4% | 117,700 16.6% | 134,900 19.03% | 48,000 6.77% |
50K-200K | 2 0.78% | 2 0.78% | 0 0% | 0 0% | 100,000 14.11% | 100,000 14.11% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:09:42 | M | 11.9 | -0.25 | 1,000 |
14:06:01 | B | 11.85 | -0.30 | 200 |
14:04:34 | B | 11.85 | -0.30 | 200 |
14:04:19 | B | 11.85 | -0.30 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 11.9 | -0.25 -2.06% | 8.86 | 713,300 |
25/12/2024 | 12.15 | 0.75 +6.58% | 13.25 | 1,100,100 |
24/12/2024 | 11.4 | 0.05 +0.44% | 7.03 | 620,300 |
23/12/2024 | 11.35 | 0.5 +4.61% | 5.69 | 503,300 |
20/12/2024 | 10.85 | 0.2 +1.88% | 1.6 | 147,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/12/24 | 1,112,500 | 1,100,100 | 2,139 | 3,375 |
24/12/24 | 1,020,600 | 1,269,500 | 2,679 | 3,431 |
23/12/24 | 1,110,800 | 1,167,500 | 2,530 | 2,848 |
20/12/24 | 478,900 | 644,600 | 1,821 | 2,489 |
19/12/24 | 440,600 | 730,000 | 1,916 | 2,466 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)