Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.00 +0.05 (+0.46%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NHT | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:04:27 | M | 11 | +0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 11 | 0.05 +0.46% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 10.95 | 0.05 +0.46% | 0.06 | 6,000 |
19/12/2024 | 10.9 | 0.1 +0.93% | 0.32 | 30,200 |
18/12/2024 | 10.8 | -0.3 -2.70% | 0.07 | 6,600 |
17/12/2024 | 11.1 | 0.05 +0.45% | 0.05 | 4,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 33,800 | 36,400 | 1,252 | 1,456 |
19/12/24 | 59,900 | 39,500 | 1,711 | 2,469 |
18/12/24 | 12,700 | 30,200 | 552 | 1,258 |
17/12/24 | 16,100 | 16,600 | 644 | 790 |
16/12/24 | 8,400 | 18,000 | 442 | 750 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)