Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.15 +0.05 (+0.38%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NHH | 102,800 | |
KL MUA chủ động | 36,000 | M |
KL BÁN chủ động | 57,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 8,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 53 64.63% | 24 29.27% | 28 34.15% | 1 1.22% | 12,500 12.65% | 5,000 5.06% | 7,400 7.49% | 100 0.1% |
1K-10K | 28 34.15% | 12 14.63% | 14 17.07% | 2 2.44% | 68,300 69.13% | 26,900 27.23% | 31,800 32.19% | 9,600 9.72% |
10K-50K | 1 1.22% | 0 0% | 1 1.22% | 0 0% | 18,000 18.22% | 0 0% | 18,000 18.22% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:22 | M | 13.3 | +0.20 | 100 |
14:26:45 | B | 13.3 | +0.20 | 200 |
14:27:15 | B | 13.15 | +0.05 | 2,000 |
14:27:52 | B | 13.2 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 13.15 | 0.05 +0.38% | 1.36 | 102,800 |
19/12/2024 | 13.1 | 0 0.00% | 0.74 | 56,700 |
18/12/2024 | 13.1 | -0.1 -0.76% | 0.91 | 69,200 |
17/12/2024 | 13.2 | 0.05 +0.38% | 0.3 | 22,900 |
16/12/2024 | 13.15 | -0.05 -0.38% | 1.4 | 105,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 321,700 | 261,300 | 1,547 | 1,412 |
19/12/24 | 165,700 | 158,200 | 1,184 | 1,978 |
18/12/24 | 133,700 | 174,100 | 1,061 | 2,232 |
17/12/24 | 139,900 | 120,200 | 1,332 | 1,582 |
16/12/24 | 232,000 | 211,100 | 2,109 | 1,575 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)