Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.00 -0.20 (-0.76%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NCS | 9,300 | |
KL MUA chủ động | 1,200 | M |
KL BÁN chủ động | 7,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 400 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 75% | 4 50% | 2 25% | 0 0% | 2,200 23.66% | 1,300 13.98% | 900 9.68% | 0 0% |
1K-10K | 2 25% | 0 0% | 2 25% | 0 0% | 7,100 76.34% | 0 0% | 7,100 76.34% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:45 | B | 26.2 | 0.00 | 100 |
14:20:30 | M | 26.2 | 0.00 | 200 |
14:23:26 | - | 26 | -0.20 | 400 |
13:24:43 | B | 25 | -1.20 | 6,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 26 | -0.2 -0.76% | 0.24 | 9,300 |
19/12/2024 | 26.3 | 0 0.00% | 0.15 | 5,800 |
18/12/2024 | 26.3 | 0 0.00% | 0.07 | 2,600 |
17/12/2024 | 26.3 | 0 0.00% | 0.03 | 1,000 |
16/12/2024 | 26.2 | 0.1 +0.38% | 0.05 | 1,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 24,900 | 12,500 | 579 | 1,250 |
19/12/24 | 12,100 | 15,600 | 605 | 1,200 |
18/12/24 | 10,800 | 4,900 | 514 | 445 |
17/12/24 | 3,500 | 15,100 | 219 | 1,678 |
16/12/24 | 5,000 | 9,000 | 217 | 818 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)