Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MPT | 13,700 | |
KL MUA chủ động | 11,600 | M |
KL BÁN chủ động | 2,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 75% | 8 66.67% | 1 8.33% | 0 0% | 1,700 12.41% | 1,600 11.68% | 100 0.73% | 0 0% |
1K-10K | 3 25% | 2 16.67% | 1 8.33% | 0 0% | 12,000 87.59% | 10,000 72.99% | 2,000 14.6% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:21:22 | B | 0.6 | 0.00 | 100 |
14:02:13 | B | 0.6 | 0.00 | 2,000 |
13:45:20 | M | 0.7 | +0.10 | 100 |
13:43:57 | M | 0.7 | +0.10 | 100 |
13:43:22 | M | 0.7 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0.01 | 13,700 |
26/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/12/24 | 1,014,500 | 141,900 | 15,608 | 5,913 |
26/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
25/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
24/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
23/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)