Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.80 +0.30 (+4.62%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MHC | 56,200 | |
KL MUA chủ động | 47,100 | M |
KL BÁN chủ động | 6,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 3,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 45% | 1 5% | 8 40% | 0 0% | 2,000 3.56% | 100 0.18% | 1,900 3.38% | 0 0% |
1K-10K | 9 45% | 5 25% | 2 10% | 2 10% | 26,200 46.62% | 18,000 32.03% | 4,200 7.47% | 4,000 7.12% |
10K-50K | 2 10% | 2 10% | 0 0% | 0 0% | 28,000 49.82% | 28,000 49.82% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:12 | M | 6.79 | +0.29 | 1,000 |
14:45:04 | - | 6.8 | +0.30 | 3,000 |
14:25:50 | M | 6.82 | +0.32 | 300 |
14:25:50 | M | 6.81 | +0.31 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 6.8 | 0.3 +4.62% | 0.38 | 56,200 |
19/12/2024 | 6.5 | 0.06 +0.93% | 0.36 | 54,500 |
18/12/2024 | 6.44 | -0.07 -1.08% | 0.37 | 57,400 |
17/12/2024 | 6.51 | -0.01 -0.15% | 0.11 | 17,200 |
16/12/2024 | 6.52 | -0.38 -5.51% | 0.37 | 57,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 168,500 | 191,400 | 3,064 | 1,740 |
19/12/24 | 141,400 | 111,300 | 2,049 | 1,795 |
18/12/24 | 101,800 | 172,600 | 1,198 | 2,538 |
17/12/24 | 75,500 | 129,000 | 1,480 | 1,925 |
16/12/24 | 131,600 | 260,600 | 908 | 1,930 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)