Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.60 -0.60 (-14.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MGR | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:37 | B | 3.6 | -0.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3.6 | -0.6 -14.29% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 4.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 4.2 | -0.7 -14.29% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 4.9 | 0.6 +13.95% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 4.3 | -0.7 -14.00% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 1,500 | 4,000 | 300 | 1,333 |
20/12/24 | 3,200 | 100 | 1,600 | 100 |
19/12/24 | 1,300 | 11,900 | 325 | 2,975 |
18/12/24 | 1,300 | 4,100 | 144 | 2,050 |
17/12/24 | 1,400 | 17,900 | 467 | 3,580 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)