Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.60 +0.10 (+0.87%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MDG | 6,600 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 6,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 50% | 1 25% | 0 0% | 1 25% | 600 9.09% | 500 7.58% | 0 0% | 100 1.52% |
1K-10K | 2 50% | 0 0% | 2 50% | 0 0% | 6,000 90.91% | 0 0% | 6,000 90.91% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 11.6 | +0.10 | 100 |
13:55:06 | B | 11.5 | 0.00 | 3,000 |
13:41:39 | B | 11.6 | +0.10 | 3,000 |
10:16:55 | M | 12.1 | +0.60 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 11.6 | 0.1 +0.87% | 0.08 | 6,600 |
20/12/2024 | 11.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 11.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 11.5 | 0 0.00% | 0.01 | 500 |
17/12/2024 | 11.5 | 0 0.00% | 2.42 | 201,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 7,100 | 8,000 | 645 | 1,143 |
20/12/24 | 4,300 | 1,100 | 1,075 | 220 |
19/12/24 | 2,900 | 800 | 725 | 114 |
18/12/24 | 3,800 | 800 | 760 | 160 |
17/12/24 | 205,000 | 202,600 | 25,625 | 28,943 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)