24HMoney
Tín hiệu
menu
MDC (HNX)

Công ty Cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin

9.80 0.00 (0.00%)

KL: 6,300 CP Cập nhật lúc 15:03:15 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

527.5

-7.5%

646.8

-13%

623.7

-6.2%

657.5

-30%

570.5

-10.3%

743.1

1.8%

664.9

29.7%

939.1

66.9%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

527.5

-7.5%

646.8

-13%

623.7

-6.2%

657.5

-30%

570.5

-10.3%

743.1

1.8%

664.9

29.7%

939.1

66.9%

Giá vốn hàng bán

477.4

6.8%

589.5

13.3%

563.3

5.5%

590.4

23.2%

512

12.9%

679.5

-2.5%

596.1

-28.5%

768.5

-57.4%

Lợi nhuận gộp

50

-14.5%

57.3

-9.9%

60.4

-12.2%

67.1

-60.7%

58.5

21.9%

63.6

-5%

68.8

40.7%

170.7

128.8%

Thu nhập tài chính

0

-1.2%

0.4

1.4%

0

-41.9%

0.4

5.2%

0

130.9%

0.4

7.1%

0

155.6%

0.4

5.5%

Chi phí tài chính

4

36.9%

3.9

31%

5.6

49.5%

5.9

35.3%

6.3

22.5%

5.6

36.2%

11

-36.2%

9.1

-12.7%

Chi phí tiền lãi

4

36.9%

3.9

31%

5.6

49.5%

5.9

35.3%

6.3

22.5%

5.6

36.2%

11

-36.2%

9.1

-12.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

3

37.8%

2.6

42.5%

4

6.1%

4.5

17.1%

4.8

7.1%

4.5

20.5%

4.2

7.1%

5.5

-59.2%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

32

10.5%

35.3

-2.5%

35.2

3.6%

38.7

26.3%

35.8

-29.3%

34.4

-3.8%

36.5

-25.4%

52.5

-20.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

11

-5%

16

-17.9%

15.7

-8%

18.3

-82.4%

11.6

66.2%

19.5

-1.1%

17

138.3%

103.9

428.1%

Thu nhập khác

0.2

137.1%

0.1

-83.2%

0.7

50.9%

0.5

-72%

-0.6

-347.5%

0.8

63.2%

0.5

173.4%

1.7

421.3%

Chi phí khác

-0

-106.3%

-0.1

94.1%

-0.1

N/A

-0.1

-100.6%

0.8

N/A

-1.2

88.6%

N/A

N/A

10.2

1,590%

Thu nhập khác, ròng

0.2

16.8%

0.1

116.9%

0.6

26%

0.4

-96.5%

0.2

-38.1%

-0.4

96.1%

0.5

173.8%

11.9

1,181%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

11.2

-4.7%

16.1

-15.9%

16.3

-7%

18.7

-83.8%

11.8

62.7%

19.1

93.8%

17.5

139.2%

115.8

462.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

2.3

-3.7%

3.2

20.6%

3.5

0.9%

4.6

94.3%

2.2

-12.9%

4.1

-0.4%

3.5

-138.5%

80.7

-1,940%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

57.4

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

2.3

-3.7%

3.2

20.6%

3.5

0.9%

4.6

80.2%

2.2

-12.9%

4.1

-0.4%

3.5

-138.5%

23.3

-489.2%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

8.9

-6.6%

12.8

-14.7%

12.8

-8.6%

14.1

-84.7%

9.5

81.3%

15

158.7%

14

139.3%

92.5

455.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

8.9

-6.6%

12.8

-14.7%

12.8

-8.6%

14.1

-84.7%

9.5

81.3%

15

158.7%

14

139.3%

92.5

455.7%

EPS Quý

416

-6.7%

599

-14.7%

599

-8.6%

659

-84.8%

446

81.3%

702

159%

655

139.1%

4,320

455.3%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả