Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.90 +0.60 (+2.58%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp M10 | 5,300 | |
KL MUA chủ động | 2,200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 77.78% | 6 66.67% | 0 0% | 1 11.11% | 2,400 45.28% | 1,600 30.19% | 0 0% | 800 15.09% |
1K-10K | 2 22.22% | 2 22.22% | 0 0% | 0 0% | 2,900 54.72% | 2,900 54.72% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:58:05 | - | 23.9 | +0.60 | 1,900 |
14:09:25 | - | 23.6 | +0.30 | 800 |
13:00:05 | - | 23.7 | +0.40 | 400 |
13:00:04 | M | 23.7 | +0.40 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 23.9 | 0.6 +2.58% | 0.13 | 5,300 |
20/12/2024 | 23.2 | 0 0.00% | 0.14 | 6,000 |
19/12/2024 | 23.4 | 0 0.00% | 0.15 | 6,500 |
18/12/2024 | 23.3 | 0.3 +1.30% | 0.02 | 1,000 |
17/12/2024 | 23.3 | -0.1 -0.43% | 0.03 | 1,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 20,600 | 10,100 | 736 | 631 |
20/12/24 | 18,000 | 10,300 | 1,059 | 606 |
19/12/24 | 22,500 | 9,000 | 1,607 | 600 |
18/12/24 | 17,000 | 5,500 | 895 | 344 |
17/12/24 | 11,700 | 3,500 | 836 | 269 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)