Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


27.15 -2.00 (-6.86%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LIX | 111,300 | |
KL MUA chủ động | 17,100 | M |
KL BÁN chủ động | 90,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,300 | |
KL Khớp phiên ATC | 2,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 71 69.61% | 34 33.33% | 37 36.27% | 0 0% | 18,400 16.53% | 6,900 6.2% | 11,500 10.33% | 0 0% |
1K-10K | 30 29.41% | 6 5.88% | 22 21.57% | 2 1.96% | 82,100 73.76% | 10,200 9.16% | 67,800 60.92% | 4,100 3.68% |
10K-50K | 1 0.98% | 0 0% | 1 0.98% | 0 0% | 10,800 9.7% | 0 0% | 10,800 9.7% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 27.15 | -2.00 | 2,800 |
14:29:25 | M | 27.15 | -2.00 | 300 |
14:29:03 | B | 27.15 | -2.00 | 2,600 |
14:23:16 | B | 27.15 | -2.00 | 2,000 |
14:22:36 | M | 27.15 | -2.00 | 1,800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
08/04/2025 | 27.15 | -2 -6.86% | 3.06 | 111,300 |
04/04/2025 | 29.15 | -0.15 -0.51% | 1.24 | 43,000 |
03/04/2025 | 29.3 | -2.05 -6.54% | 5.05 | 171,300 |
02/04/2025 | 31.35 | -0.4 -1.26% | 0.41 | 13,200 |
01/04/2025 | 31.75 | 0.55 +1.76% | 0.48 | 15,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/04/25 | 111,300 | 114,300 | 663 | 929 |
04/04/25 | 50,300 | 48,300 | 307 | 456 |
03/04/25 | 185,800 | 173,700 | 723 | 1,166 |
02/04/25 | 55,100 | 29,500 | 574 | 602 |
01/04/25 | 17,000 | 23,900 | 354 | 478 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)