Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.80 +1.15 (+3.42%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LIX | 163,200 | |
KL MUA chủ động | 103,800 | M |
KL BÁN chủ động | 46,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 600 | |
KL Khớp phiên ATC | 12,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 78 58.65% | 44 33.08% | 33 24.81% | 1 0.75% | 23,600 14.46% | 14,700 9.01% | 8,300 5.09% | 600 0.37% |
1K-10K | 52 39.1% | 30 22.56% | 22 16.54% | 0 0% | 97,300 59.62% | 59,100 36.21% | 38,200 23.41% | 0 0% |
10K-50K | 3 2.26% | 2 1.5% | 0 0% | 1 0.75% | 42,300 25.92% | 30,000 18.38% | 0 0% | 12,300 7.54% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 34.8 | +1.15 | 12,300 |
14:28:44 | B | 34.8 | +1.15 | 100 |
14:28:29 | M | 34.8 | +1.15 | 900 |
14:25:44 | M | 34.8 | +1.15 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 34.8 | 1.15 +3.42% | 5.61 | 163,200 |
20/12/2024 | 33.65 | -1.15 -3.30% | 4.96 | 145,300 |
19/12/2024 | 34.8 | 0.3 +0.87% | 7.25 | 205,600 |
18/12/2024 | 34.5 | 2.25 +6.98% | 10.46 | 309,700 |
17/12/2024 | 32.25 | 0.65 +2.06% | 8.2 | 258,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 163,900 | 172,100 | 755 | 920 |
20/12/24 | 243,400 | 318,300 | 631 | 1,337 |
19/12/24 | 360,400 | 381,200 | 862 | 1,083 |
18/12/24 | 798,900 | 361,300 | 1,377 | 1,098 |
17/12/24 | 727,100 | 405,000 | 2,308 | 2,213 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)