Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
71.80 -0.40 (-0.55%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LHC | 4,500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 2,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,000 |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 71.8 | -0.40 | 1,500 |
09:34:28 | - | 71 | -1.20 | 1,000 |
09:30:28 | B | 71.4 | -0.80 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 71.8 | -0.4 -0.55% | 0.32 | 4,500 |
20/12/2024 | 72.2 | -0.2 -0.28% | 0.55 | 7,700 |
19/12/2024 | 72.4 | -0.2 -0.28% | 0.06 | 800 |
18/12/2024 | 72.6 | -0.4 -0.55% | 0.15 | 2,000 |
17/12/2024 | 73 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 8,800 | 17,100 | 419 | 900 |
20/12/24 | 12,900 | 27,300 | 645 | 975 |
19/12/24 | 5,900 | 10,600 | 393 | 589 |
18/12/24 | 7,500 | 20,700 | 313 | 690 |
17/12/24 | 3,100 | 21,300 | 238 | 789 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)