Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
27.30 +0.20 (+0.74%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LBM | 13,600 | |
KL MUA chủ động | 6,900 | M |
KL BÁN chủ động | 700 | B |
KL Khớp phiên ATC | 6,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 13 86.67% | 11 73.33% | 2 13.33% | 0 0% | 2,600 19.12% | 1,900 13.97% | 700 5.15% | 0 0% |
1K-10K | 2 13.33% | 1 6.67% | 0 0% | 1 6.67% | 11,000 80.88% | 5,000 36.76% | 0 0% | 6,000 44.12% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:41 | M | 27.05 | -0.05 | 5,000 |
14:45:03 | - | 27.3 | +0.20 | 6,000 |
14:00:26 | M | 27 | -0.10 | 200 |
14:24:03 | M | 27.05 | -0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 27.3 | 0.2 +0.74% | 0.37 | 13,600 |
19/12/2024 | 27.1 | -0.2 -0.73% | 1.4 | 52,000 |
18/12/2024 | 27.3 | 0.3 +1.11% | 0.72 | 26,700 |
17/12/2024 | 27 | -0.05 -0.18% | 0.51 | 18,900 |
16/12/2024 | 27.05 | -0.25 -0.92% | 0.84 | 30,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 41,000 | 66,500 | 586 | 1,188 |
19/12/24 | 81,700 | 125,400 | 918 | 1,959 |
18/12/24 | 113,000 | 89,200 | 1,177 | 1,205 |
17/12/24 | 62,600 | 87,100 | 1,079 | 1,161 |
16/12/24 | 91,900 | 109,500 | 1,702 | 1,856 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)