Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.60 -0.25 (-1.40%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp LAF | 500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:43:11 | B | 17.6 | -0.25 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 17.6 | -0.25 -1.40% | 0.01 | 500 |
20/12/2024 | 17.85 | 0.3 +1.71% | 0.04 | 2,200 |
19/12/2024 | 17.55 | -0.3 -1.68% | 0.23 | 13,000 |
18/12/2024 | 17.85 | -0.05 -0.28% | 0.06 | 3,400 |
17/12/2024 | 17.9 | 0.3 +1.70% | 0.03 | 1,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 9,000 | 15,500 | 391 | 816 |
19/12/24 | 24,400 | 20,600 | 739 | 936 |
18/12/24 | 27,400 | 11,600 | 703 | 725 |
17/12/24 | 18,800 | 10,000 | 570 | 588 |
16/12/24 | 14,800 | 14,100 | 592 | 1,007 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)