Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp L61 | 10,200 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 10,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 50% | 0 0% | 2 50% | 0 0% | 900 8.82% | 0 0% | 900 8.82% | 0 0% |
1K-10K | 2 50% | 1 25% | 1 25% | 0 0% | 9,300 91.18% | 8,300 81.37% | 1,000 9.8% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:21:16 | B | 1.3 | 0.00 | 800 |
13:01:45 | B | 1.3 | 0.00 | 100 |
13:01:36 | B | 1.3 | 0.00 | 1,000 |
09:42:50 | B | 1.3 | 0.00 | 8,300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 1.3 | 0 0.00% | 0.01 | 10,200 |
19/12/2024 | 1.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 1.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 1.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 1.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 44,600 | 12,100 | 3,431 | 2,017 |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
17/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)